Có 2 kết quả:

窝巢 wō cháo ㄨㄛ ㄔㄠˊ窩巢 wō cháo ㄨㄛ ㄔㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nest

Từ điển Trung-Anh

nest